Khớp nối, vòng đệm giảm giật cao su NM
Khớp nối vòng đệm cao su giảm chấn NM, còn được gọi là khớp nối “Không cần bảo trì”, là một loại khớp nối linh hoạt được thiết kế để yêu cầu bảo trì tối thiểu và mang lại độ tin cậy lâu dài. Chúng thường bao gồm hai trục và một bộ phận linh hoạt làm bằng cao su hoặc bằng khớp nối nhựa PU. Độ linh hoạt, đàn hồi của cao su và nhựa cho phép bù sai lệch trục, rung động và chuyển động dọc trục, làm cho chúng phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng.
Hiển thị tất cả 10 kết quả
Hiển thị tất cả 10 kết quả
Giống như các loại khớp nối cao su khác, khớp nối NM có thể mang lại lợi thế so với khớp nối kim loại về trọng lượng, chi phí và tính linh hoạt. Tuy nhiên, sự phù hợp của khớp nối NM cho một ứng dụng cụ thể sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như khả năng chịu tải, phạm vi nhiệt độ hoạt động và mức độ tiếp xúc với hóa chất, cũng như hiệu suất và độ tin cậy cần thiết.
Ứng dụng của khớp nối giảm chấn, giảm giật NM
Khớp nối NM được sử dụng trong nhiều loại máy móc và thiết bị công nghiệp, nơi yêu cầu các giải pháp khớp nối linh hoạt và bảo trì thấp. Một số ứng dụng phổ biến cho khớp nối NM bao gồm:
- Hệ thống băng tải: Khớp nối NM được sử dụng trong các hệ thống băng tải để hấp thụ chấn động và rung động, giảm tiếng ồn và điều chỉnh độ lệch giữa các bộ phận.
- Máy móc công nghiệp: Khớp nối NM được sử dụng trong nhiều loại máy móc công nghiệp, chẳng hạn như máy bơm, máy nén và quạt, để cải thiện hiệu suất và giảm tiếng ồn và độ rung.
- Máy công cụ: Khớp nối NM được sử dụng trong máy công cụ để giảm rung và tiếng ồn, cải thiện hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của công cụ cũng như các bộ phận của nó.
- Robotics: Khớp nối NM thường được sử dụng trong các hệ thống robot để hấp thụ rung động, giảm tiếng ồn và điều chỉnh độ lệch giữa các bộ phận.
- Máy móc nông nghiệp: Khớp nối NM được sử dụng trong máy móc nông nghiệp, chẳng hạn như máy kéo và máy gặt, để giảm độ rung và tiếng ồn, đồng thời cải thiện hiệu suất và độ tin cậy.
Trong các ứng dụng này và các ứng dụng khác, khớp nối cao su giảm giật NM có thể mang lại lợi thế so với khớp nối kim loại về trọng lượng, chi phí và tính linh hoạt. Tuy nhiên, sự phù hợp của khớp nối NM cho một ứng dụng cụ thể sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như khả năng chịu tải, phạm vi nhiệt độ hoạt động và mức độ tiếp xúc với hóa chất, cũng như hiệu suất và độ tin cậy cần thiết.
Khớp nối hoa thị giảm giật cao su NM từ NM 50 tới NM 214
Tên Khớp nối NM | Đường kính trong | Đường kính ngoài | Chiều cao H |
Khớp nối NM 50 | 33 | 50 | 25 |
Khớp nối NM 67 | 46 | 67 | 30 |
Khớp nối NM 82 | 53 | 85 | 40 |
Khớp nối NM 97 | 69 | 97 | 50 |
Khớp nối NM 112 | 79 | 112 | 60 |
Khớp nối NM 128 | 90 | 128 | 70 |
Khớp nối NM 148 | 107 | 148 | 80 |
Khớp nối NM 168 | 124 | 168 | 88 |
Khớp nối NM 194 | 140 | 198 | 100 |
Khớp nối NM từ 214 | 158 | 218 | 112 |
Thông tin khớp nối cao su NM
Vật liệu | Cao su, nhựa PU |
Hình dạng khớp nối | Hình hoa mai 6 cánh |
Kích thước | NM 50, NM 67, NM 82, NM 97, NM 112, NM 128, NM 148, NM 168, NM 194, NM 214 |
Chịu nhiệt | Nhiệt độ làm việc dưới 100 độ C, trên 100 độ C nhựa biến mềm hoạt động không tốt |
Màu sắc | Vàng, đỏ, đen |
Đặc tính vật liệu | Chịu dầu, chịu tải trọng cao, chịu lực va đập tốt, dẻo dai. |
Quy cách đóng gói | Tùy theo đơn hàng cụ thể |
Đặc tính của khớp nối giảm chấn cao su NM
Khớp nối cao su NM mang lại tính linh hoạt và giảm chấn cao, làm cho chúng phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng có hiện tượng lệch trục và rung động. Việc sử dụng vật liệu cao su cũng có thể mang lại lợi thế về trọng lượng và chi phí so với khớp nối kim loại truyền thống, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho một số ứng dụng nhất định. Tuy nhiên, sự phù hợp của khớp nối NM cao su cho một ứng dụng cụ thể sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như khả năng chịu tải, phạm vi nhiệt độ hoạt động và mức độ tiếp xúc với hóa chất, cũng như hiệu suất và độ tin cậy cần thiết. Khớp nối cao su có thể không phù hợp với các ứng dụng mô-men xoắn cao hoặc các ứng dụng tiếp xúc với dầu, hóa chất và nhiệt độ cao.
Khả năng chịu dầu của khớp nối cao su NM
Khả năng chống dầu của vật liệu cao su được sử dụng trong khớp nối NM có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên liệu cao su. Một số vật liệu cao su có khả năng chống dầu và chất bôi trơn tốt, trong khi những loại khác có thể có khả năng chống chịu thấp hơn và không nên được sử dụng trong các ứng dụng dự kiến sẽ tiếp xúc với dầu và chất bôi trơn. Khả năng chống dầu cụ thể của vật liệu cao su có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thành phần hóa học, độ cứng và các tính chất vật lý khác của chúng.
Thời gian giao hàng các sản phẩm cao su khớp nối giảm chấn HRC, khớp nối nhựa Gs, GR, khớp nối kiểu T, khớp nối nhựa MT
Đối với các đơn hàng liên quan tới các loại Khớp nối hoa thị mềm kiểu chữ T khớp nối giảm chấn nhựa MT, cao su giảm chấn, khớp nối nhựa GS, GR, khớp nối giảm giật NM, khớp nối hoa thị, khớp nối giảm giật HRC…. chúng tôi có thể cung cấp hàng trong vòng 1 đến 3 ngày, đáp ứng được các đơn hàng cần gấp. Còn đối với các mặt hàng khớp nhựa không có sẵn làm theo yêu cầu khách hàng, thời gian giao hàng trung bình kéo dài từ 5 tới 10 ngày. Đối với những đơn hàng có số lượng lớn thì cần xác nhận sau.